中文 Trung Quốc
拖延戰術
拖延战术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trì hoãn chiến thuật
sự trì hoãn cố ý
拖延戰術 拖延战术 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 yan2 zhan4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
delaying tactics
deliberate procrastination
拖延時間 拖延时间
拖後腿 拖后腿
拖慢 拖慢
拖拉 拖拉
拖拉機 拖拉机
拖拖拉拉 拖拖拉拉