中文 Trung Quốc
拖宕
拖宕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trì hoãn
để trì hoãn
拖宕 拖宕 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 dang4]
Giải thích tiếng Anh
to delay
to postpone
拖家帶口 拖家带口
拖尾巴 拖尾巴
拖布 拖布
拖延 拖延
拖延戰術 拖延战术
拖延時間 拖延时间