中文 Trung Quốc
拖地板
拖地板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lau sàn nhà
拖地板 拖地板 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 di4 ban3]
Giải thích tiếng Anh
to mop the floor
拖堂 拖堂
拖宕 拖宕
拖家帶口 拖家带口
拖布 拖布
拖帶 拖带
拖延 拖延