中文 Trung Quốc
拖堂
拖堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo ra một bài học
để nhấn mạnh vào mở rộng lớp sau khi chuông
拖堂 拖堂 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
to drag out a lesson
to insist on extending class after the bell
拖宕 拖宕
拖家帶口 拖家带口
拖尾巴 拖尾巴
拖帶 拖带
拖延 拖延
拖延戰術 拖延战术