中文 Trung Quốc
拖吊車
拖吊车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe tải kéo
拖吊車 拖吊车 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 diao4 che1]
Giải thích tiếng Anh
tow truck
拖地 拖地
拖地板 拖地板
拖堂 拖堂
拖家帶口 拖家带口
拖尾巴 拖尾巴
拖布 拖布