中文 Trung Quốc
  • 拖動 繁體中文 tranditional chinese拖動
  • 拖动 简体中文 tranditional chinese拖动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kéo (chuột hoạt động) (máy tính)
拖動 拖动 phát âm tiếng Việt:
  • [tuo1 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to drag (mouse operation) (computing)