中文 Trung Quốc
拔釘錘
拔钉锤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Claw búa
拔釘錘 拔钉锤 phát âm tiếng Việt:
[ba2 ding1 chui2]
Giải thích tiếng Anh
claw hammer
拔錨 拔锚
拔除 拔除
拔頂 拔顶
拕 拖
拖 拖
拖下水 拖下水