中文 Trung Quốc
拖
拖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo
để kéo
đến đường mòn
để treo xuống
để lau (sàn)
để trì hoãn
để kéo trên
拖 拖 phát âm tiếng Việt:
[tuo1]
Giải thích tiếng Anh
to drag
to tow
to trail
to hang down
to mop (the floor)
to delay
to drag on
拖下水 拖下水
拖人下水 拖人下水
拖住 拖住
拖兒帶女 拖儿带女
拖動 拖动
拖動力 拖动力