中文 Trung Quốc
  • 拖下水 繁體中文 tranditional chinese拖下水
  • 拖下水 简体中文 tranditional chinese拖下水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. để kéo sb xuống biển
  • liên quan đến sb trong một doanh nghiệp lộn xộn
  • để có được sb rắc rối
拖下水 拖下水 phát âm tiếng Việt:
  • [tuo1 xia4 shui3]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. to pull sb into the water
  • to involve sb in a messy business
  • to get sb into trouble