中文 Trung Quốc- 拖下水
- 拖下水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. để kéo sb xuống biển
- liên quan đến sb trong một doanh nghiệp lộn xộn
- để có được sb rắc rối
拖下水 拖下水 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lit. to pull sb into the water
- to involve sb in a messy business
- to get sb into trouble