中文 Trung Quốc
拔頂
拔顶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng đầu (khai thác mỏ)
拔頂 拔顶 phát âm tiếng Việt:
[ba2 ding3]
Giải thích tiếng Anh
topping (mining)
拔高 拔高
拕 拖
拖 拖
拖人下水 拖人下水
拖住 拖住
拖債 拖债