中文 Trung Quốc
拔錨
拔锚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Để nhổ neo
拔錨 拔锚 phát âm tiếng Việt:
[ba2 mao2]
Giải thích tiếng Anh
to weigh anchor
拔除 拔除
拔頂 拔顶
拔高 拔高
拖 拖
拖下水 拖下水
拖人下水 拖人下水