中文 Trung Quốc
拔節
拔节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nối (nông nghiệp)
拔節 拔节 phát âm tiếng Việt:
[ba2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
jointing (agriculture)
拔節期 拔节期
拔絲 拔丝
拔罐 拔罐
拔罐法 拔罐法
拔腿 拔腿
拔苗助長 拔苗助长