中文 Trung Quốc- 拔罐
- 拔罐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thử thủy tinh
- lửa cupping (acupressure kỹ thuật y học Trung Quốc, với bắn tách chân không áp dụng cho da)
- Ventouse (chân không phương pháp được sử dụng trong sản khoa)
拔罐 拔罐 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- cupping glass
- fire cupping (acupressure technique of Chinese medicine, with fired vacuum cup applied to the skin)
- ventouse (vacuum method used in obstetrics)