中文 Trung Quốc
  • 拔罐 繁體中文 tranditional chinese拔罐
  • 拔罐 简体中文 tranditional chinese拔罐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thử thủy tinh
  • lửa cupping (acupressure kỹ thuật y học Trung Quốc, với bắn tách chân không áp dụng cho da)
  • Ventouse (chân không phương pháp được sử dụng trong sản khoa)
拔罐 拔罐 phát âm tiếng Việt:
  • [ba2 guan4]

Giải thích tiếng Anh
  • cupping glass
  • fire cupping (acupressure technique of Chinese medicine, with fired vacuum cup applied to the skin)
  • ventouse (vacuum method used in obstetrics)