中文 Trung Quốc
拔腿
拔腿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đột nhập vào một chạy
拔腿 拔腿 phát âm tiếng Việt:
[ba2 tui3]
Giải thích tiếng Anh
to break into a run
拔苗助長 拔苗助长
拔茅茹 拔茅茹
拔茅連茹 拔茅连茹
拔釘錘 拔钉锤
拔錨 拔锚
拔除 拔除