中文 Trung Quốc
拔苗助長
拔苗助长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm hỏng những thứ thông qua quá nhiều nhiệt tình (thành ngữ)
拔苗助長 拔苗助长 phát âm tiếng Việt:
[ba2 miao2 zhu4 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
to spoil things through excessive enthusiasm (idiom)
拔茅茹 拔茅茹
拔茅連茹 拔茅连茹
拔萃 拔萃
拔錨 拔锚
拔除 拔除
拔頂 拔顶