中文 Trung Quốc
拔絲
拔丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dây vẽ
mứt xỉa (nấu ăn)
spun đường hoặc kẹo bơ cứng (phủ)
拔絲 拔丝 phát âm tiếng Việt:
[ba2 si1]
Giải thích tiếng Anh
wire drawing
candied floss (cooking)
spun sugar or toffee (coating)
拔罐 拔罐
拔罐子 拔罐子
拔罐法 拔罐法
拔苗助長 拔苗助长
拔茅茹 拔茅茹
拔茅連茹 拔茅连茹