中文 Trung Quốc
拔營
拔营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tấn công trại
拔營 拔营 phát âm tiếng Việt:
[ba2 ying2]
Giải thích tiếng Anh
to strike camp
拔牙 拔牙
拔秧 拔秧
拔節 拔节
拔絲 拔丝
拔罐 拔罐
拔罐子 拔罐子