中文 Trung Quốc
拔秧
拔秧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo lên các cây giống (cho cấy)
拔秧 拔秧 phát âm tiếng Việt:
[ba2 yang1]
Giải thích tiếng Anh
to pull up seedlings (for transplanting)
拔節 拔节
拔節期 拔节期
拔絲 拔丝
拔罐子 拔罐子
拔罐法 拔罐法
拔腿 拔腿