中文 Trung Quốc
拔火罐兒
拔火罐儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 拔火罐 [ba2 huo3 guan4]
拔火罐兒 拔火罐儿 phát âm tiếng Việt:
[ba2 huo3 guan4 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 拔火罐[ba2 huo3 guan4]
拔營 拔营
拔牙 拔牙
拔秧 拔秧
拔節期 拔节期
拔絲 拔丝
拔罐 拔罐