中文 Trung Quốc
拔涼拔涼
拔凉拔凉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) rất lạnh
ướp lạnh
拔涼拔涼 拔凉拔凉 phát âm tiếng Việt:
[ba2 liang2 ba2 liang2]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) very cold
chilled
拔火罐 拔火罐
拔火罐兒 拔火罐儿
拔營 拔营
拔秧 拔秧
拔節 拔节
拔節期 拔节期