中文 Trung Quốc
  • 拔涼拔涼 繁體中文 tranditional chinese拔涼拔涼
  • 拔凉拔凉 简体中文 tranditional chinese拔凉拔凉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (phương ngữ) rất lạnh
  • ướp lạnh
拔涼拔涼 拔凉拔凉 phát âm tiếng Việt:
  • [ba2 liang2 ba2 liang2]

Giải thích tiếng Anh
  • (dialect) very cold
  • chilled