中文 Trung Quốc
拔海
拔海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị (ở trên mực nước biển)
拔海 拔海 phát âm tiếng Việt:
[ba2 hai3]
Giải thích tiếng Anh
elevation (above sea level)
拔涼拔涼 拔凉拔凉
拔火罐 拔火罐
拔火罐兒 拔火罐儿
拔牙 拔牙
拔秧 拔秧
拔節 拔节