中文 Trung Quốc
拔河
拔河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kéo
để tham gia vào một kéo
拔河 拔河 phát âm tiếng Việt:
[ba2 he2]
Giải thích tiếng Anh
tug-of-war
to take part in a tug-of-war
拔海 拔海
拔涼拔涼 拔凉拔凉
拔火罐 拔火罐
拔營 拔营
拔牙 拔牙
拔秧 拔秧