中文 Trung Quốc
拔染
拔染
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xả
拔染 拔染 phát âm tiếng Việt:
[ba2 ran3]
Giải thích tiếng Anh
discharge
拔根 拔根
拔毒 拔毒
拔毛 拔毛
拔河 拔河
拔海 拔海
拔涼拔涼 拔凉拔凉