中文 Trung Quốc
拔根
拔根
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uproot
拔根 拔根 phát âm tiếng Việt:
[ba2 gen1]
Giải thích tiếng Anh
uproot
拔毒 拔毒
拔毛 拔毛
拔毛連茹 拔毛连茹
拔海 拔海
拔涼拔涼 拔凉拔凉
拔火罐 拔火罐