中文 Trung Quốc
拔取
拔取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chọn ra
để chọn và tuyển dụng
Để nhổ lông
để kéo
拔取 拔取 phát âm tiếng Việt:
[ba2 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to pick out
to select and recruit
to pluck
to pull
拔地 拔地
拔尖 拔尖
拔尖兒 拔尖儿
拔擢 拔擢
拔染 拔染
拔根 拔根