中文 Trung Quốc
拔尖
拔尖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
top-notch (thường)
để đẩy chính mình để mặt trước
拔尖 拔尖 phát âm tiếng Việt:
[ba2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
top-notch (colloquial)
to push oneself to the front
拔尖兒 拔尖儿
拔掉 拔掉
拔擢 拔擢
拔根 拔根
拔毒 拔毒
拔毛 拔毛