中文 Trung Quốc
  • 拔尖 繁體中文 tranditional chinese拔尖
  • 拔尖 简体中文 tranditional chinese拔尖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • top-notch (thường)
  • để đẩy chính mình để mặt trước
拔尖 拔尖 phát âm tiếng Việt:
  • [ba2 jian1]

Giải thích tiếng Anh
  • top-notch (colloquial)
  • to push oneself to the front