中文 Trung Quốc
拔地
拔地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng dốc từ cấp đất
拔地 拔地 phát âm tiếng Việt:
[ba2 di4]
Giải thích tiếng Anh
to rise steeply from level ground
拔尖 拔尖
拔尖兒 拔尖儿
拔掉 拔掉
拔染 拔染
拔根 拔根
拔毒 拔毒