中文 Trung Quốc
拓荒
拓荒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở lên đất (cho nông nghiệp)
拓荒 拓荒 phát âm tiếng Việt:
[tuo4 huang1]
Giải thích tiếng Anh
to open up land (for agriculture)
拓荒者 拓荒者
拓跋 拓跋
拓跋魏 拓跋魏
拔取 拔取
拔地 拔地
拔尖 拔尖