中文 Trung Quốc
拓荒者
拓荒者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiên phong
groundbreaker
拓荒者 拓荒者 phát âm tiếng Việt:
[tuo4 huang1 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
pioneer
groundbreaker
拓跋 拓跋
拓跋魏 拓跋魏
拔 拔
拔地 拔地
拔尖 拔尖
拔尖兒 拔尖儿