中文 Trung Quốc
拑
拑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kìm
Nhíp
để kẹp
拑 拑 phát âm tiếng Việt:
[qian2]
Giải thích tiếng Anh
pliers
pincers
to clamp
拒 拒
拒不接受 拒不接受
拒之門外 拒之门外
拒捕 拒捕
拒接 拒接
拒收 拒收