中文 Trung Quốc
拐角
拐角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bật một góc
拐角 拐角 phát âm tiếng Việt:
[guai3 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
to turn a corner
拐賣 拐卖
拐騙 拐骗
拐點 拐点
拒 拒
拒不接受 拒不接受
拒之門外 拒之门外