中文 Trung Quốc
拐棍
拐棍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mía
đi bộ thanh
拐棍 拐棍 phát âm tiếng Việt:
[guai3 gun4]
Giải thích tiếng Anh
cane
walking stick
拐角 拐角
拐賣 拐卖
拐騙 拐骗
拑 拑
拒 拒
拒不接受 拒不接受