中文 Trung Quốc
拐騙
拐骗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự gian lận
bắt cóc
拐騙 拐骗 phát âm tiếng Việt:
[guai3 pian4]
Giải thích tiếng Anh
swindle
abduct
拐點 拐点
拑 拑
拒 拒
拒之門外 拒之门外
拒付 拒付
拒捕 拒捕