中文 Trung Quốc
拋散
抛散
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phân tán
để giải tán
拋散 抛散 phát âm tiếng Việt:
[pao1 san4]
Giải thích tiếng Anh
to scatter
to disperse
拋棄 抛弃
拋灑 抛洒
拋物線 抛物线
拋生耦 抛生耦
拋磚引玉 抛砖引玉
拋空 抛空