中文 Trung Quốc
拋棄
抛弃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ bỏ
để loại bỏ
để từ bỏ
đổ (sb)
拋棄 抛弃 phát âm tiếng Việt:
[pao1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to abandon
to discard
to renounce
to dump (sb)
拋灑 抛洒
拋物線 抛物线
拋物面 抛物面
拋磚引玉 抛砖引玉
拋空 抛空
拋繡球 抛绣球