中文 Trung Quốc
拋撒
抛撒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rắc
拋撒 抛撒 phát âm tiếng Việt:
[pao1 sa3]
Giải thích tiếng Anh
to sprinkle
拋擲 抛掷
拋散 抛散
拋棄 抛弃
拋物線 抛物线
拋物面 抛物面
拋生耦 抛生耦