中文 Trung Quốc
  • 拋 繁體中文 tranditional chinese
  • 抛 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ném
  • quăng
  • để quăng ra
  • để đúc
  • từ bỏ
拋 抛 phát âm tiếng Việt:
  • [pao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to throw
  • to toss
  • to fling
  • to cast
  • to abandon