中文 Trung Quốc
  • 拋售 繁體中文 tranditional chinese拋售
  • 抛售 简体中文 tranditional chinese抛售
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đổ (bán ở nước ngoài với giá rẻ hơn giá chi phí ở nhà)
拋售 抛售 phát âm tiếng Việt:
  • [pao1 shou4]

Giải thích tiếng Anh
  • to dump (selling abroad more cheaply than cost price at home)