中文 Trung Quốc
拋光
抛光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bóng
để burnish
拋光 抛光 phát âm tiếng Việt:
[pao1 guang1]
Giải thích tiếng Anh
to polish
to burnish
拋出 抛出
拋卻 抛却
拋售 抛售
拋射 抛射
拋射物 抛射物
拋射體 抛射体