中文 Trung Quốc
  • 拋下 繁體中文 tranditional chinese拋下
  • 抛下 简体中文 tranditional chinese抛下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ném xuống
  • để đổ
  • từ bỏ
  • ném xuống
拋下 抛下 phát âm tiếng Việt:
  • [pao1 xia4]

Giải thích tiếng Anh
  • to throw down
  • to dump
  • to abandon
  • thrown down