中文 Trung Quốc
  • 拋下錨 繁體中文 tranditional chinese拋下錨
  • 抛下锚 简体中文 tranditional chinese抛下锚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thả neo
拋下錨 抛下锚 phát âm tiếng Việt:
  • [pao1 xia4 mao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to drop anchor