中文 Trung Quốc
拊髀
拊髀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tát Mông một của chính mình trong hứng thú hay thất vọng
拊髀 拊髀 phát âm tiếng Việt:
[fu3 bi4]
Giải thích tiếng Anh
to slap one's own buttocks in excitement or despair
拋 抛
拋下 抛下
拋下錨 抛下锚
拋出 抛出
拋卻 抛却
拋售 抛售