中文 Trung Quốc
拊掌
拊掌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vỗ tay
拊掌 拊掌 phát âm tiếng Việt:
[fu3 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
to clap hands
拊髀 拊髀
拋 抛
拋下 抛下
拋光 抛光
拋出 抛出
拋卻 抛却