中文 Trung Quốc
  • 拉黑 繁體中文 tranditional chinese拉黑
  • 拉黑 简体中文 tranditional chinese拉黑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thêm sb của một danh sách đen (trên một điện thoại di động, hoặc trong phần mềm nhắn tin tức thì vv)
  • Abbr cho 拉到黑名單|拉到黑名单
拉黑 拉黑 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 hei1]

Giải thích tiếng Anh
  • to add sb to one's blacklist (on a cellphone, or in instant messaging software etc)
  • abbr. for 拉到黑名單|拉到黑名单