中文 Trung Quốc- 拉黑
- 拉黑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để thêm sb của một danh sách đen (trên một điện thoại di động, hoặc trong phần mềm nhắn tin tức thì vv)
- Abbr cho 拉到黑名單|拉到黑名单
拉黑 拉黑 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to add sb to one's blacklist (on a cellphone, or in instant messaging software etc)
- abbr. for 拉到黑名單|拉到黑名单