中文 Trung Quốc
拉麵
拉面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kéo mì
ramen
拉麵 拉面 phát âm tiếng Việt:
[la1 mian4]
Giải thích tiếng Anh
pulled noodles
ramen
拉黑 拉黑
拉齊奧 拉齐奥
拊 拊
拊髀 拊髀
拋 抛
拋下 抛下