中文 Trung Quốc
拉稀
拉稀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) có tiêu chảy
thu hẹp lại
để ngồi co rút
拉稀 拉稀 phát âm tiếng Việt:
[la1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to have diarrhea
to shrink back
to cower
拉筋 拉筋
拉管 拉管
拉米夫定 拉米夫定
拉絲模 拉丝模
拉緊 拉紧
拉美 拉美