中文 Trung Quốc
拉緊
拉紧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo chặt chẽ
căng
拉緊 拉紧 phát âm tiếng Việt:
[la1 jin3]
Giải thích tiếng Anh
to pull tight
tensioning
拉美 拉美
拉美西斯 拉美西斯
拉肚子 拉肚子
拉茲莫夫斯基 拉兹莫夫斯基
拉茶 拉茶
拉莫斯 拉莫斯