中文 Trung Quốc
拉筋
拉筋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kéo dài (tập thể dục)
拉筋 拉筋 phát âm tiếng Việt:
[la1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
stretching (exercise)
拉管 拉管
拉米夫定 拉米夫定
拉納卡 拉纳卡
拉緊 拉紧
拉美 拉美
拉美西斯 拉美西斯