中文 Trung Quốc
拉美
拉美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mỹ Latinh
Abbr cho 拉丁美洲
拉美 拉美 phát âm tiếng Việt:
[La1 Mei3]
Giải thích tiếng Anh
Latin America
abbr. for 拉丁美洲
拉美西斯 拉美西斯
拉肚子 拉肚子
拉脫維亞 拉脱维亚
拉茶 拉茶
拉莫斯 拉莫斯
拉菲草 拉菲草