中文 Trung Quốc
  • 拉絲模 繁體中文 tranditional chinese拉絲模
  • 拉丝模 简体中文 tranditional chinese拉丝模
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chết (tức là các công cụ cho cắt dây để đường kính nhất định)
拉絲模 拉丝模 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 si1 mo2]

Giải thích tiếng Anh
  • die (i.e. tool for cutting wire to a given diameter)