中文 Trung Quốc
拉絲模
拉丝模
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết (tức là các công cụ cho cắt dây để đường kính nhất định)
拉絲模 拉丝模 phát âm tiếng Việt:
[la1 si1 mo2]
Giải thích tiếng Anh
die (i.e. tool for cutting wire to a given diameter)
拉緊 拉紧
拉美 拉美
拉美西斯 拉美西斯
拉脫維亞 拉脱维亚
拉茲莫夫斯基 拉兹莫夫斯基
拉茶 拉茶